Từ "cao cả" trong tiếng Việt có nghĩa là lớn lao về mặt đạo đức, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp, tinh thần cao quý và ý chí mạnh mẽ. Khi nói ai đó có tinh thần cao cả, chúng ta thường muốn nhấn mạnh đến những hành động, suy nghĩ hay cảm xúc rất đẹp, thể hiện lòng nhân ái, sự hy sinh, và tình yêu thương.
Ví dụ sử dụng từ "cao cả":
"Ông bà là những người có tâm hồn cao cả, luôn giúp đỡ người khác."
"Hành động cứu giúp người gặp nạn của cô ấy thật cao cả."
"Trong cuộc sống, những hành động cao cả không chỉ mang lại lợi ích cho người khác mà còn giúp chính bản thân ta trở nên tốt đẹp hơn."
"Những người chiến sĩ hy sinh vì tổ quốc là những tấm gương cao cả mà chúng ta cần phải học hỏi."
Phân biệt các biến thể của từ:
"Cao cả" thường được dùng như một tính từ.
Có thể kết hợp với các danh từ như "tâm hồn cao cả", "tình yêu cao cả", để nhấn mạnh sự cao quý của các khái niệm đó.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "vĩ đại", "vĩ mô", "cao quý". Cả ba từ này đều thể hiện những giá trị lớn lao, nhưng có sắc thái khác nhau. "Vĩ đại" thường liên quan đến thành tựu hay nhân vật lịch sử; "vĩ mô" thường dùng trong bối cảnh kinh tế hay xã hội; "cao quý" thường nhấn mạnh về giá trị tinh thần.
Từ gần giống: "nhân ái", "từ bi", "vị tha". Những từ này có ý nghĩa liên quan đến tình yêu thương và sự thông cảm đối với người khác.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau: